Nhóm nào dưới đây có từ viết sai chính tả?
giòn giã, dao động
giặt giũ, dộng dãi
du dương, dân gian
rục rịch, day dứt
Nhóm nào dưới đây có từ viết sai chính tả?
rục rịch, gieo rắc
giục dã, rảnh dỗi
giận dữ, giấu giếm
dân dã, giao dịch
Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
giặt giũ
già rặn
giòn dã
dư giả
Từ nào dưới đây viết sai chính tả?
rực rỡ
xặc xỡ
giặt giũ
lo lắng
Từ nào dưới đây viết sai chính tả? rực rỡ xặc xỡ giặt giũ lo lắng
. Nhóm từ nào dưới đây có từ viết sai chính tả?
a. giao lưu, hàng rào, giây phút
b. dư dả, day dứt, run rẩy
c. dữ dội, gian sảo, xúi dục
d. gió bão, dạt dào, di chuyển
Nhóm từ nào sau đây có từ viết sai chính tả?
a. giòn giã, rộng rãi, trạm trổ, rành rọt
b. chăn chiếu, nghiêng ngả, phố xá, dỗ dành
c. trơn tru, diễn xuất, chậm rãi, rải rác
CỨU MEEEEEEEEEEEEEEEEEEEE
Nhóm từ nào sau đây có từ viết sai chính tả? a. giòn giã, rộng rãi, trạm trổ, rành rọt b. chăn chiếu, nghiêng ngả, phố xá, dỗ dành c. trơn tru, diễn xuất, chậm rãi, rải rác d. xuất chúng, giữ gìn, chậm trễ, rả rích
Nhóm từ nào sau đây có từ viết sai chính tả?
giòn giã, rộng rãi, trạm trổ, rành rọt
chăm chỉ, nghiêng ngả, phố xá, dỗ dành
trơn tru, diễn xuất, chậm rãi, rải rác
xuất chúng, giữ gìn, chậm trễ, rả rích
giòn giã, rộng rãi, trạm trổ, rành rọt